Trái nghĩa của individualCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
individual interest: quyền lợi cá nhân; to give
individual attention to ...
Trái nghĩa của individualsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
individuals.
Trái nghĩa của individuallyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
individually.
Đồng nghĩa của individualCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
individual.
trái nghĩa với personalFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với personal, Synonym, Antonym, ...
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
individual.
Đồng nghĩa của individual sportCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
individual sport. ...
Trái nghĩa của
individual sport.
Trái nghĩa của pluralCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của plural.
Đồng nghĩa của individualsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
individuals. ...
Trái nghĩa của
individuals.
Đồng nghĩa của individuallyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
individually. ...
Trái nghĩa của
individually.
Trái nghĩa của individualismCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của individualism.