Dictionary trái nghĩa với kiên nhẫn là gì

Loading results
trái nghĩa với kiên nhẫn là gì
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với kiên nhẫn là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của patience
Nghĩa là gì: patience patience /'peiʃəns/. danh từ. tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại. the patience of job: mức kiên nhẫn cuối cùng.
Trái nghĩa của patient
Nghĩa là gì: patient patient /'peiʃənt/. tính từ. kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí. patient of. chịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với.
Trái nghĩa của rough
Nghĩa là gì: rough rough /rʌf/. tính từ. ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm. rough paper: giấy ráp; rough skin: da xù xì; rough road: con đường gồ ...
từ đồng nghĩa với patient
Nghĩa là gì: patients patient /'peiʃənt/. tính từ. kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí. patient of. chịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với. Trái ...
Trái nghĩa của perseverance
Nghĩa là gì: perseverance perseverance /,pə:si'viərəns/. danh từ. tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí ...
Sinonim dari patient
... trái nghĩa với từ patient trai nghia voi benh nhan patient 同義詞 tinh tu doi lap voi tu patience trái nghĩa với kiên nhẫn là gì từ tr i nghĩa patient ...
Contrario di patient
... trái nghĩa với từ patient trai nghia voi benh nhan patient 同義詞 tinh tu doi lap voi tu patience trái nghĩa với kiên nhẫn là gì từ tr i nghĩa patient ...
Trái nghĩa của oppose
Nghĩa là gì: oppose oppose /ə'pouz/. ngoại động từ. đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập. to fury let us oppose patience: chúng ta hây lấy sự kiên nhẫn để ...
Trái nghĩa của patients
Nghĩa là gì: patients patient /'peiʃənt/. tính từ. kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí. patient of. chịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock