Trái nghĩa của largeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
large. ... to give someone
large powers: cho ai quyền hành rộng rãi.
Trái nghĩa của largerCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
larger. ... to give someone
large powers: cho ai quyền hành rộng rãi.
Trái nghĩa của largestCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
largest.
Đồng nghĩa của largeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
large. ... to give someone
large powers: cho ai quyền hành rộng rãi.
Trái nghĩa của a large amount ofCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của a
large amount of.
Sinonim dari large... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari
large. ...
large nghia tu
large large la gi sinonim dari
large trái nghia với tu
large la gi ...
Antonim dari large... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari large. ... Antonim dari large boat Antonim dari large box
Trái nghĩa với Large ngược lại của ...
Trái nghĩa của a large amountCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của a
large amount.
Đồng nghĩa của by and largeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của by and ... Đồng nghĩa,
Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của very largeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của very
large. ...
Trái nghĩa của very
large ...