Dictionary trái nghĩa với look down on

Loading results
Trái nghĩa của look down on
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của look down on.
trái nghĩa với look down on
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với look down on, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của look down upon
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của look down upon.
Trái nghĩa của look down
Trái nghĩa của look down ; drop fall follow ; decline descend fail ; discard disregard forget ; answer dirty overlook ...
Đồng nghĩa của look down on
... trái nghĩa với look down on look down on từ đồng nghĩa. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của look down ...
Trái nghĩa của look up to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của look up to. ... Động từ. look down on ...
trái nghĩa của look down on
Free Dictionary for word usage trái nghĩa của look down on, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của look down
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của look down.
look down on Idiom, Proverb, slang phrases
look as if you are better, look superior Do some Americans look down on people ... voi look down on trái nghĩa với look down on look down on từ đồng nghĩa.
Trái nghĩa của look
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của look.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock