Dictionary trái nghĩa với lovely

Loading results
Trái nghĩa của lovely
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của lovely.
Trái nghĩa của love
first love: mối tình đầu; never trifle with love: không nên đùa bỡn với tình yêu; to be in love with: yêu (ai); to fall in love with: đâm ra yêu (phải lòng) ...
Đồng nghĩa của lovely
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... danh từ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp ... Trái nghĩa của lovely.
Trái nghĩa của lovey dovey
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của lovey dovey.
Trái nghĩa của beautiful
... Trái nghĩa của beautiful people Trái nghĩa của beautiful woman Trái nghĩa của beautify 英語stunningと同義語 the beautiful đồng nghĩa với từ nào? lovely ...
Đồng nghĩa của beautiful
... nghĩa của beautify 英語stunningと同義語 the beautiful đồng nghĩa với từ nào? lovely 同義語 同義語 類義語 beautifl từ tiếng anh trái nghĩa với beautiful ...
love Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ love.
Antonym of lovely
... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of lovely. ... love nest Antonym of love of life contrario di lovely trái nghĩa với lovely lovely 동의어 ...
Đồng nghĩa của delightful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... a delightful holiday: một ngày nghỉ thú vị ... Trái nghĩa của delightful.
反义词 lovely
相似词典,不同的措词,同义词,成语 反义词 lovely. ... of life contrario di lovely trái nghĩa với lovely lovely 동의어 sinonim dari lovely sinonim lovely.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock