Trái nghĩa của maintainCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... to
maintain friendly relations: duy trì những quan hệ hữu nghị ...
Trái nghĩa của maintainedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... to
maintain friendly relations: duy trì những quan hệ hữu nghị ...
Trái nghĩa của maintenanceCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của maintenance.
Đồng nghĩa của maintainCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
maintain.
Trái nghĩa của emptyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của empty.
Trái nghĩa của loseCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của lose.
Trái nghĩa của for exampleCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của Antonyms for deliver
Trái nghĩa của Antonyms for
maintain ...
Trái nghĩa của account forCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... Antonyms for expose
Trái nghĩa của Antonyms for
maintain Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của lieto worship a lie: sùng bái một cái sai lầm; to
maintain a lie: duy trì một ước lệ sai lầm. to act a lie. lừa dối
bằng hành động. to give a lie to.
Trái nghĩa của mainstreamCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của mainstream.