Trái nghĩa của sensitiveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... dễ cảm xúc;
nhạy cảm. sensitive to cold: dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh. nhạy.
trái nghĩa với nhạy cảmFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với nhạy cảm, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của sensitiveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa ... dễ cảm xúc;
nhạy cảm. sensitive to cold: dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh. nhạy.
Trái nghĩa của tenderCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của tender. ... a tender heart: trái tim dễ xúc động, tấm lòng
nhạy cảm.
Trái nghĩa của quickerCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... to cut (touch) to the quick: chạm vào chỗ
nhạy cảm nhất, chạm nọc.
Trái nghĩa của sensitivityCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của sensitivity. ... tính dễ cảm xúc; tính
nhạy cảm. tính nhạy; độ nhạy.
Trái nghĩa của quickCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... to cut (touch) to the quick: chạm vào chỗ
nhạy cảm nhất, chạm nọc.
Trái nghĩa của susceptibleCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của susceptible. ...
nhạy cảm; dễ xúc cảm; dễ bị ảnh hưởng bởi tình cảm.
Trái nghĩa của economic growth(Econ) Tăng trưởng kinh tế. + Thường để chỉ mức tăng sản lượng thực tế của SẢN PHẨM QUỐC DÂN RÒNG, mặc dù thước đo này sẽ
nhạy cảm với cách tính sản ...
Đồng nghĩa của tenderCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của tender. ... a tender heart:
trái tim dễ xúc động, tấm lòng
nhạy cảm.