Dictionary trái nghĩa với nod

Loading results
Trái nghĩa của nod
Nghĩa là gì: nod nod /nɔd/. danh từ. cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh. to give a nod of assent: gật đầu bằng lòng (tán thành) ...
Trái nghĩa của nodding
Nghĩa là gì: nodding nod /nɔd/. danh từ. cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh. to give a nod of assent: gật đầu bằng lòng (tán thành) ...
Đồng nghĩa của nod
Nghĩa là gì: nod nod /nɔd/. danh từ. cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh. to give a nod of assent: gật đầu bằng lòng (tán thành) ...
反义词 nod
... nghĩa với nod nod trai nghia antonym of nod nod antonyms trái nghĩa nod nod trái nghĩa từ trái nghia vs nod từ đồng nghia vs nod. An nod antonym dictionary ...
Trái nghĩa của approval
Nghĩa là gì: approval approval /ə'pru:vəl/. danh từ. sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận. to nod in approval: gật đầu, đồng ý; to give one's approval to ...
Trái nghĩa của acknowledge
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của acknowledge.
Đồng nghĩa của nod off
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Trái nghĩa của nod off. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của node Đồng nghĩa ...
Антонимом nod
... với nod nod trai nghia antonym of nod nod antonyms trái nghĩa nod nod trái nghĩa từ trái nghia vs nod từ đồng nghia vs nod. An nod antonym dictionary is a ...
Trái nghĩa của acknowledging
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của acknowledging.
Trái nghĩa của oversleep
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của oversleep.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock