Dictionary trái nghĩa với obedient

Loading results
Trái nghĩa của obedient
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của obedient.
Trái nghĩa của obedience
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của obedience.
Đồng nghĩa của obedient
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Nghĩa là gì: obedient obedient /ə'bi:djənt/ ... Trái nghĩa của obedient.
Đồng nghĩa của obedience
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nghĩa là gì: obedience obedience /ə'bi:djəns/. danh từ ... Trái nghĩa của obedience.
động từ của obedient
dari obedient Sinonim dari obediently Sinonim dari obeisance Sinonim dari obeisant Sinonim dari obeisantly động từ của obedient trái nghĩa với obedient. Trái ...
Trái nghĩa của obediently
It contains a list of words with similar meanings with obediently, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với ...
Trái nghĩa của regarding
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Trái nghĩa của Antonyms for useful Trái nghĩa của Antonyms for obedient ...
Trái nghĩa của relinquishing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Trái nghĩa của Antonyms for docile Trái nghĩa của Antonyms for obedient ...
Sinonim dari obedience
... dari obedient Sinonim dari obediently Sinonim dari obeisance Sinonim dari obeisant Sinonim dari obeisantly động từ của obedient trái nghĩa với obedient.
Trái nghĩa của insubordinate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... Nghĩa là gì: insubordinate insubordinate /,insə'bɔ:dnit/.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock