Trái nghĩa của overNghĩa là gì:
over over /'ouvə/. danh từ. trên; ở trên. a lamp
over our heads: cái đèn treo trên đầu chúng ta; with his hat
over his eyes: cái mũ sùm sụp ...
trái nghĩa với overFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với over, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của over the moonCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
over the moon.
Đồng nghĩa của overNghĩa là gì:
over over /'ouvə/. danh từ. trên; ở trên. a lamp
over our heads: cái đèn treo trên đầu chúng ta; with his hat
over his eyes: cái mũ sùm sụp ...
Trái nghĩa của take overCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của take
over.
Đồng nghĩa của over the moon...
trái nghĩa over the moon
over the moon là gì
over the moon dong nghia. - Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ...
Trái nghĩa của hand overCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của hand
over.
Trái nghĩa của pull wool over eyesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của pull wool
over eyes.
Trái nghĩa của look overCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của look
over.
Trái nghĩa của generousCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của generous.