Trái nghĩa của popularpopular language: ngôn ngữ đại chúng ·
popular sciene: khoa học phổ cập · at
popular prices:
với giá rẻ (hợp
với túi tiền của nhân dân).
Trái nghĩa của commonCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... a
common language: ngôn ngữ chung;
common ground: điểm chung (hai bên ...
Trái nghĩa của famousIt contains a list of words with similar meanings with
famous, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ ...
Đồng nghĩa của become popularCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của become
popular. ...
Trái nghĩa của become
popular ...
Đồng nghĩa của popularCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... a
popular insurection: cuộc khởi nghĩa của nhân dân ...
Trái nghĩa của
popular.
Contrario di popular... phổ biến antonim
popular từ đồng
nghĩa với từ
popular. - Dizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
popular ...
từ trái nghĩa với nổi tiếngFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa với nổi tiếng, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của
famous. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của popularityCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
popularity. ...
Trái nghĩa của
popularity.
Đồng nghĩa của commonCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... a
common language: ngôn ngữ chung;
common ground: điểm chung (hai bên cùng có để đi ...
từ trái nghĩa với famousFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa với famous, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.