Trái nghĩa của praiseCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... to win
praise: được ca ngợi, được ca tụng; in
praise of: để ca ngợi, ...
trái nghĩa với praise yourselfFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với praise yourself, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của praiseCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ... to win
praise: được ca ngợi, được ca tụng; in
praise of: để ca ngợi, ...
praise Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ...
praise him a lot, sing his
praises Wade is an excellent student.
Đồng nghĩa của pat on the backCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của pat on the back.
Синоним praiseСмысл:
praise praise 1. [preız] n <Í> 1. похвала beyond
praise - выше всякой похвалы to be worthy of great
praise - быть достойным (самой) высокой похвалы
Antonino de praiseDiccionario de palabras similares, Sinónimos, Diccionario Antonino de praise. ... praise 反対語 praise 同義語
trái nghĩa với praise yourself praise 同义词 ...
Sinónimo de praiseDiccionario de palabras similares, Sinónimos, Diccionario Sinónimo de praise. ... praise 反対語 praise 同義語
trái nghĩa với praise yourself praise 同义词 ...
同义词praise相似词典,不同的措词,同义词,成语同义词
praise. ... 同义词praiseworthiness
praise 反対語
praise 同義語
trái nghĩa với praise yourself praise 同义词
praise ...
pat on the back Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ...
praise He gave me a pat on the back after I finished the project.