trái nghĩa với rõ rệtFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với rõ rệt, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của distinct: con người
với tính chất khác biệt
với loài vật. dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng ...
rõ rệt, dứt khoát, nhất định. a distinct refusal: lời từ chối dứt khoát; a ...
Trái nghĩa của plainNghĩa là gì: plain plain /plein/. danh từ.
đồng bằng. tính từ. rõ ràng,
rõ rệt. [as] plain as a pikestaff; as plain as daylight: rõ rành rành, rõ như ban ngày ...
Trái nghĩa của visiblevisible to naked eye: thấy được
bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...) to become visible: xuất hiện. rõ ràng,
rõ rệt. without visible cause: không có nguyên ...
Trái nghĩa của decidedrõ rệt, không cãi được. a decided difference: sự khác nhau
rõ rệt; a decided ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của faintmờ nhạt, không rõ. faint lines: những đường nét mờ nhạt; a faint idea: một ý kiến không
rõ rệt ...
với faint faint mark on la gi tu trai nghia faint
trái nghĩa ...
Đồng nghĩa của distinct... Đồng nghĩa của distinctive Đồng nghĩa của distinctive label Đồng nghĩa của distinctively distinct意味 反対語 distinctive 反対語
trái nghĩa với rõ rệt. An ...
Trái nghĩa của transparentrõ ràng,
rõ rệt. a transparent attempt to deceive: một mưu toan đánh lừa rõ ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của motivate(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ
rõ rệt.
Trái nghĩa của ...
đồng nghĩa với motivition. An motivate antonym dictionary is a great resource for ...
Trái nghĩa của sharpNghĩa là gì: sharp sharp /ʃɑ:p/. tính từ. sắt, nhọn, bén. a sharp knife: dao sắc; a sharp summit: đỉnh nhọn. rõ ràng,
rõ rệt, sắc nét.