Trái nghĩa của emptyempty stomach: bụng
rỗng; to feel empty: thấy đói bụng. the empty vessel makes the ... empty trai nghia voi cum tu empty từ
trái nghĩa với Empty sinonim dari ...
Đồng nghĩa của emptyempty stomach: bụng
rỗng; to feel empty: thấy đói bụng. the empty vessel makes the ... empty trai nghia voi cum tu empty từ
trái nghĩa với Empty sinonim dari ...
empty Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesempty stomach: bụng
rỗng; to feel empty: thấy đói bụng. the empty vessel makes the ... empty trai nghia voi cum tu empty từ
trái nghĩa với Empty sinonim dari ...
Trái nghĩa của hollowrỗng tuếch. hollow words: những lời
rỗng tuếch. giả dối, không thành thật ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của vainrỗng,
rỗng tuếch. vain words: những lời
rỗng tuếch. phù phiếm. vain man: người ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ...
Trái nghĩa của vacanttrống
rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn). the vacant mind: đầu óc trống ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ...
Trái nghĩa của voidNghĩa là gì: void void /vɔid/. tính từ. trống, bỏ không, trống
rỗng, khuyết. a void space: một khoảng trống; a void post: một chức vị khuyết.
Trái nghĩa của blanktrống
rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...) a blank existence: một cuộc ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ...
Đồng nghĩa của hollowTrái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: hollow hollow /'hɔlou/. tính từ.
rỗng. trống
rỗng, đói meo (bụng) ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ ...
Trái nghĩa của hollowsrỗng tuếch. hollow words: những lời
rỗng tuếch. giả dối, không thành thật ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...