Dictionary trái nghĩa với relaxed

Loading results
Trái nghĩa của relaxed
Trái nghĩa của relaxed ; Tính từ. agitated deliberate difficult excited formal intolerant planned premeditated rigid stiff strict tense troubled turbulent ...
Trái nghĩa của relax
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của relax.
Trái nghĩa của relaxing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của relaxing.
trái nghĩa với relaxed
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với relaxed, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
trái nghĩa với từ thoải mái
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với từ thoải mái, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của relaxed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Trái nghĩa của relaxed · relaxed Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng ...
Synonym of relax
... relaxed Synonym of relaxedly リラックス 反対 từ đồng nghĩa relax relax反义词 リラックスの反対語 relaxの反対 trái nghĩa với relaxed trái nghĩ cũa relax relax ...
Đồng nghĩa của relax
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Trái nghĩa của relax · relax Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng nghĩa ...
Trái nghĩa của relaxation
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ ... Trái nghĩa của relaxed manner Trái nghĩa của relaxedness Trái nghĩa của relaxer relaxation 反対.
Trái nghĩa của tense
Tính từ. relaxed. Tính từ. loose. Tính từ. flexible soft calm easy-going laid-back ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock