Dictionary trái nghĩa với remember

Loading results
Trái nghĩa của remember
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của remember.
Trái nghĩa của remembered
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... I remember seeing her somewhere: tôi nhớ đã gặp cô ta ở đâu ...
Trái nghĩa của forget
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của forget. ... to forget about something: quên cái gì.
Đồng nghĩa của remember
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của remember.
Contrario di remember
... di remember đồng nghĩa với remember antonim dari remember Antonim dari kata remember adalah contrario remember remember contrario antonim remember trái ...
Trái nghĩa của something to remember someone by
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của something to remember someone by.
Trái nghĩa của failure
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của failure.
Đồng nghĩa của forget
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... to forget about something: quên cái gì ... Trái nghĩa của forget.
Синоним remember
as one gets older one does not remember as one used to - с годами память слабеет ... trái nghĩa với remembered contrario di remember trái nghĩa với remember.
Trái nghĩa của failures
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của failures.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock