Trái nghĩa của ripeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ripe.
trái nghĩa với ripeFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với ripe, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của ripeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ripe. ... Nghĩa là gì: ripe ripe /raip/ ...
Trái nghĩa của ripe.
ripe Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
ripe.
Contrario di ripe... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di ripe. ... の反対 từ
trái nghĩa của ripe từ trái nghĩa với từ ripe ripe là gì nghia cua tu ripe ...
từ trái nghĩa với trưởng thànhFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa với trưởng thành, Synonym, ...
Trái nghĩa ... tính từ. chín.
ripe fruit: quả chín. chín muồi, chín chắn, ...
Антонимом riperipe cheese [wine] - выдержанный сыр [-ое вино] ... từ
trái nghĩa của ripe từ trái nghĩa với từ ripe ripe là gì nghia cua tu ripe trai nghia voi tu ripe.
Sinonim dari ripe... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari ripe. ... の反対 từ
trái nghĩa của ripe từ trái nghĩa với từ ripe ripe là gì nghia cua tu ripe ...
Antonym of ripe... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of ripe. ... ripeの反対 từ
trái nghĩa của ripe từ trái nghĩa với từ ripe ripe là gì nghia cua tu ripe ...
의 반의어 ripe의미:
ripe ripe a. 1 익은 ▷
ripe fruit 익은 과일 [유의어]
ripe 「충분히 익은, 성숙한」의 뜻이다:a
ripe harvest 익은 작물 mature 성숙의 과정을 강조한다:a ...