trái nghĩa với sự thậtFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với sự thật, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của trueCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của true. ... tin ấy có thực không? to come true: trở thành
sự thật.
Đồng nghĩa của trueCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của true. ... tin ấy có thực không? to come true: trở thành
sự thật.
Trái nghĩa của truthCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... to tell the truth: nói
sự thật; the truth of science: chân lý khoa học ...
từ trái nghĩa với trueFree Dictionary for word usage từ trái nghĩa với true, Synonym, Antonym, ... 反义词 Trueの反対語
trái nghĩa với sự thật antonim true từ trái nghĩa với true.
Trái nghĩa của digCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của dig. ... a dig at someone:
sự chỉ trích ai cay độc.
Trái nghĩa của honestCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của honest. ... honest truth:
sự thật trung thực,
sự thật hoàn toàn.
Trái nghĩa của tellNghĩa là gì: tell tell /tel/. ngoại động từ told. nói, nói
với, nói lên, nói ra. to tell the truth: nói
sự thật; to tell someone something: nói
với ai điều ...
Trái nghĩa của denyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... to deny the truth: phủ nhận
sự thật; to deny a charge: phản đối một lời ...
Trái nghĩa của factCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ... the facts of life:
sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về ...