Trái nghĩa của slowlyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
slowly.
trái nghĩa với slowlyFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với slowly, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của slowly... của slow on the uptake slowly反対 slowly fast 対義語 Slow 反対 slowly 反意語 英語 slowly 対義語 slowly 反対語
trái nghĩa với slowly trái nghĩa slowly.
Trái nghĩa của slowCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của slow.
Trái nghĩa của graduallyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... đồng nghĩa
với slowly hay steadily step by step dong nghia voi tu gi.
Đồng nghĩa của move slowlyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của move
slowly. ...
Trái nghĩa của move
slowly ...
Synonym of slowly... 対義語 slowly 反対語
trái nghĩa với slowly trái nghĩa slowly. - Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of slowly ...
Đồng nghĩa của slowly but surelyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
slowly but surely. ...
Trái nghĩa của
slowly but surely ...
slow Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ slow. ... go
slower, ease up Please slow down for the bumps.
Đồng nghĩa của slow... slowcoach Đồng nghĩa của slow coach Đồng nghĩa của slow cook slang meaning for slow dance contrario di slow
trái nghĩa với slowly ngọn lửa cháy lom rom.