Trái nghĩa của anxiousCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ... to be
anxious about something: lo âu, áy náy về cái gì; to be
anxious for ...
Trái nghĩa của anxietyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
anxiety.
Đồng nghĩa của anxiousCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... to be
anxious about something: lo âu, áy náy về cái gì; to be
anxious for someone: ...
Trái nghĩa của anyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của any.
Trái nghĩa của excitedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của Antonyms for
anxious Trái nghĩa của Antonyms for furious ...
Trái nghĩa của easygoingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của easygoing. ...
Trái nghĩa của easygoing. Tính
từ.
anxious. Tính
từ.
Đồng nghĩa của anxietyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... to be in a state of mortal
anxiety: lo chết đi được ...
Trái nghĩa của
anxiety.
Trái nghĩa của feelingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của feeling.
Antonym of anxiouseagerly desirous causing or fraught with or showing anxiety ... nghia la anxious 同義
trái nghĩa với từ anxious từ dong nghia cua anxious anxious синоним.
Đồng nghĩa của concernCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của concern.