Dictionary trái nghĩa với từ fair

Loading results
Trái nghĩa của fair
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... a fair judge: quan toà công bằng; by fair means: bằng phương tiện chính ...
Trái nghĩa của fairs
vanity fair. hội chợ phù hoa. tính từ. phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận. a fair judge: quan toà công ...
Trái nghĩa của fair skinned
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của fair skinned.
từ trái nghĩa với fair
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với fair, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của fair play
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của fair play.
Đồng nghĩa của fair
vanity fair. hội chợ phù hoa. tính từ. phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận. a fair judge: quan toà công ...
Đồng nghĩa của fair and square
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của fair and square.
反义词 fair
相似词典,不同的措词,同义词,成语 反义词 fair.
Trái nghĩa của influence
danh từ. ảnh hưởng, tác dụng. under the influence of: chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng của; to exercise one's influence on someone: gây ảnh hưởng đối với ai ...
Synonym of fair
... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of fair. ... ingles car-fair à gì trái ngưọc vs fair trái nghĩa với từ fair sinonim dari fair sinonimnya ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock