Dictionary trái nghĩa với từ hardly

Loading results
Trái nghĩa của hardly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hardly.
Đồng nghĩa của hardly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hardly.
Trái nghĩa của hardly ever
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hardly ever.
Đồng nghĩa của hard
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hard.
Đồng nghĩa của hardly ever
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hardly ever.
Đồng nghĩa của barely
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của barely.
Trái nghĩa của rather
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của rather. ... nghĩa của rather. Phó từ. barely. Phó từ. hardly. Phó từ.
hardly Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hardly.
Trái nghĩa của real
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của real. ... Phó từ. hardly · Đồng nghĩa của real · real Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của rarely
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... hardly ever not often on the odd occasion once in a blue moon ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock