Dictionary trái nghĩa với từ heavier là gì

Loading results
trái nghĩa với từ heavier là gì
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với từ heavier là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của heavy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Nghĩa là gì: heavy heavy /'hevi/. tính từ. nặng, nặng nề ((nghĩa đen) ...
Đồng nghĩa của heavy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Nghĩa là gì: heavy heavy /'hevi/. tính từ. nặng, nặng nề ((nghĩa đen) ...
Sinonim dari heavy
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari heavy. ... 語 trai nghia cua heavy trai nghia voi heavy trái nghĩa với từ heavier là gì ヘビー ...
trái nghĩa với heavy là gì
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với heavy là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
反义词 heavy
相似词典,不同的措词,同义词,成语 反义词 heavy. ... heavy 英語 反対語 trai nghia cua heavy trai nghia voi heavy trái nghĩa với từ heavier là gì ヘビー 反対 ...
Contrario di heavy
Significato: heavy heav·y || 'hevɪ adj. pesante; abbondante, forte, grosso; ... 語 trai nghia cua heavy trai nghia voi heavy trái nghĩa với từ heavier là gì ...
Trái nghĩa của heavily
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Nghĩa là gì: heavily heavily /'hevili/. phó từ. nặng, nặng nề ((nghĩa ...
Đồng nghĩa của heavy traffic
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của heavy traffic.
Đồng nghĩa của heavy rain
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của heavy rain.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock