Trái nghĩa của hungryCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ... as
hungry as a hunter: đói cào ruột; a lean and
hungry look: vẻ gầy còm đói ăn.
trái nghĩa với từ hungryFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với từ hungry, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
từ trái nghĩa với hungryFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với hungry, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của hungerCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ... to die of
hunger: chết đói; to suffer
hunger: bị đói; to feel
hunger: cảm thấy ...
Đồng nghĩa của hungryCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... as
hungry as a hunter: đói cào ruột; a lean and
hungry look: vẻ gầy còm đói ăn.
hungry Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
hungry.
Contrario di hungry... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di hungry. ... đói hunry từ trái nghĩa với hungry
trái nghĩa với từ hungry sinonim dari hungry.
의 반의어 hungry유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 hungry. ... trái nghĩa đói hunry từ trái nghĩa với hungry
trái nghĩa với từ hungry sinonim dari hungry.
Đồng nghĩa của very hungryCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của very
hungry. ...
Trái nghĩa của very
hungry ...
Sinonim dari hungry... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari hungry. ... đói hunry từ trái nghĩa với hungry
trái nghĩa với từ hungry sinonim dari hungry.