Trái nghĩa của littleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
little.
trái nghĩa với từ littleFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với từ little, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của a littleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của a
little.
Trái nghĩa của a little bitCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của a
little bit.
Đồng nghĩa của littleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
little.
little Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
little.
Đồng nghĩa của a littleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của a
little.
Trái nghĩa của aliveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của alive.
Đồng nghĩa của little by littleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
little by
little.
Trái nghĩa của lessCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của less. ... Nghĩa là gì: less less /les/. tính
từ, cấp so sánh của
little.