Dictionary trái nghĩa với từ much

Loading results
Trái nghĩa của much
Trái nghĩa của much ; Pronoun. not too many not many ; Danh từ. dearth deficiency ; Phó từ. infrequently little ...
Đồng nghĩa của much
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... much water: nhiều nước; much time: nhiều thì giờ; there is so much ...
trái nghĩa với từ much
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với từ much, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của too much
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của too much.
Đồng nghĩa của so much
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... An so much synonym dictionary is a great resource for writers, students, ...
Đồng nghĩa của very much
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... An very much synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Trái nghĩa của many
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của many.
Đồng nghĩa của as much as
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của as ... An as much as synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của too much
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của too much.
Đồng nghĩa của much more
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... An much more synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock