Dictionary trái nghĩa với từ need

Loading results
Đồng nghĩa của need
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của need.
Trái nghĩa của need
Danh từ. nonessential comfort fortune have plenty riches ; Danh từ. abundance enough affluence ; Động từ. have not want abjure despise dislike give hate ...
trái nghĩa với từ need
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với từ need, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của no need
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của no need.
Đồng nghĩa của be in need of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... An be in need of synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Trái nghĩa của want
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của want.
Synonyme de need
Sens: need nɪːd n. besoin, nécessité; difficulté, détresse; adversité v. ... từ need antonym of need need to 동의어 antonym of 'need' từ đồng nghĩa với need.
Đồng nghĩa của meet the needs
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... An meet the needs synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Trái nghĩa của have
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của have.
Trái nghĩa của inner
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của inner.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock