Trái nghĩa của sunnyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ... a
sunny smile: nụ cười hớn hở. to be on the
sunny side of forty (fifty.
Đồng nghĩa của sunnyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa ... a
sunny smile: nụ cười hớn hở. to be on the
sunny side of forty (fifty.
trái nghĩa với từ sunnyFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với từ sunny, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
sunny Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... eggs fried on one side only We asked for our eggs to be fried
sunny-side up at the ...
Trái nghĩa của sunriseCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của sunrise.
Contrario di sunny... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di sunny. ... di sunny
trái nghĩa với từ sunny sunny contrario sunny là gì sunny có nghĩa là gì.
Đồng nghĩa của sunriseCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của sunrise.
sunny Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
sunny.
Synonyme de sunny... Différentes expressions, Synonymes, Idiomes pour Synonyme de sunny. ... sunny
trái nghĩa với từ sunny sunny contrario sunny là gì sunny có nghĩa là gì.
Trái nghĩa của growthCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của growth.