trái nghĩa với từ thoải máiFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với từ thoải mái, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của comfortableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của ... make yourself comfortable: xin anh cứ tự nhiên
thoải mái.
Đồng nghĩa của comfortableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của ... make yourself comfortable: xin anh cứ tự nhiên
thoải mái.
comfortable Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ... make yourself comfortable: xin anh cứ tự nhiên
thoải mái.
Trái nghĩa của uneasyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ... Nghĩa là gì: uneasy uneasy /ʌn'i:zi/. tính
từ. không
thoải mái, bực bội, ...
comfortable Idioma, slang phrases... nghia la gi dich trai nghia voi comfortable la gi
từ trái nghĩa với comfortable
trái nghĩa với comfortable comfortable trái ngĩa
với thoải mái ...
Trái nghĩa của easilyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của easily. ...
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung.
Trái nghĩa của easeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của ease. ... to be at one's ease: được
thoải mái, tinh thần thanh thản ...
Synonym of comfortable... nghia la gi dich trai nghia voi comfortable la gi
từ trái nghĩa với comfortable
trái nghĩa với comfortable comfortable trái ngĩa
với thoải mái ...
Trái nghĩa của relaxedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của ... Nghĩa là gì: relaxed relaxed. tính
từ. thanh thản,
thoải mái, ...