Dictionary trái nghĩa với từ verbal

Loading results
Đồng nghĩa của verbal
Nghĩa là gì: verbal verbal /'və:bəl/. tính từ. (thuộc) từ, (thuộc) lời. a verbal error: một sai sót về từ; a good verbal memory: trí nhớ từ tốt. bằng lời ...
Trái nghĩa của verbal communication
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của verbal communication.
Trái nghĩa của nonverbal
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của nonverbal. ... Trái nghĩa của nonverbal. Tính từ. verbal. Từ gần nghĩa.
Đồng nghĩa của oral
... words with similar meanings with oral, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của verbal abuse
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của verbal abuse.
Đồng nghĩa của verbal communication
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của verbal communication.
Đồng nghĩa của non verbal
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của non verbal.
Trái nghĩa của veracity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của veracity.
Trái nghĩa của non verbal
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của non verbal.
Đồng nghĩa của spoken
Nghĩa là gì: spoken spoken /spi:k/. nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken. nói. to learn to speak: tập nói. nói với, nói chuyện, nói lên.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock