Dictionary trái nghĩa với từ wet

Loading results
Trái nghĩa của wet
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... wet as a drowned rat: ướt như chuột lột; to be wet to the skin; to be wet ...
Đồng nghĩa của wet
ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa · có mưa · (hội họa) chưa khô, còn ướt · (thông tục) say bí tỉ · (từ lóng) uỷ mị, ướt át, sướt mướt (tính tình, người) · (từ Mỹ ...
trái nghĩa với từ wet
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với từ wet, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của wet behind the ears
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của wet behind the ears.
Đồng nghĩa của wet behind the ears
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của wet behind the ears.
wet Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wet.
Antonim dari wet
... the ears trái nghĩa với wet Sinonim wet trái nghĩa với từ wet. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari wet ...
Contrario di wet
Dizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di wet.
Đồng nghĩa của wetlands
... nghĩa của wet-nurse Đồng nghĩa của wet one's whistle. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của wetlands ...
Sinonim dari wet
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari wet. ... Sinonim dari wet behind the ears wet 同義語 contrario de wet trái nghĩa với từ wet ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock