Dictionary trái nghĩa với tự hào

Loading results
Trái nghĩa của proud
tự hào; hãnh diện; đáng tự hào. to be proud of the victory: tự hào về chiến thắng; the proudest day of my life: ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi.
trái nghĩa với tự hào
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với tự hào, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của pride
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... lòng tự trọng ((cũng) proper pride); lòng tự hào về công việc của mình.
Trái nghĩa của flattering
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của flattering. ... to flatter oneself that: tự hào là, lấy làm hãnh diện là ...
proud Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
... nghĩa với proud trái nghĩa với tự hào sinonim dari proud be proud of 同義語 trái nghĩa của proud proud 反対 proud tu dong nghia antonim proud trái nghĩa ...
Trái nghĩa của glory
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của glory. ... vầng hào quang (quanh đầu các thánh).
Synonym of proud
... nghĩa với proud trái nghĩa với tự hào sinonim dari proud be proud of 同義語 trái nghĩa của proud proud 反対 proud tu dong nghia antonim proud trái nghĩa ...
Trái nghĩa của joy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... he is the joy and pride of his mother: nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó.
Trái nghĩa của elation
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của elation. ... sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui. sự tự hào, sự hãnh diện ...
Đồng nghĩa của proud
tự hào; hãnh diện; đáng tự hào. to be proud of the victory: tự hào về chiến thắng; the proudest day of my life: ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock