Trái nghĩa của lowerCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
lower.
Trái nghĩa của lowCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
low.
trái nghĩa với the lowestFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với the lowest, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của lowCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
low.
Đồng nghĩa của the lowestCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của the
lowest.
Đồng nghĩa của lowest pointCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
lowest point.
Đồng nghĩa của smallestsmall rain: mưa nhỏ; small shopkeeper: tiểu chủ; the coat is too small for me: cái áo bành tô đối
với tôi chật quá. nhỏ, yếu. small voice: giọng nhỏ yếu.
Đồng nghĩa của leastCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ... there is not the
least wind today: hôm nay không có một tí gió nào ...
Đồng nghĩa của reached the lowest pointCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của reached the
lowest point.
Trái nghĩa của low fatCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
low fat.