Dictionary trái nghĩa với thiên thần

Loading results
Trái nghĩa của angel
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... the angel of death: thiên thần báo tử; the angel of darkness: ác ma, ...
trái nghĩa với thiên thần
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với thiên thần, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của angel
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... the angel of death: thiên thần báo tử; the angel of darkness: ác ma, ác quỷ ...
Trái nghĩa của angels
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... the angel of death: thiên thần báo tử; the angel of darkness: ác ma, ...
Đồng nghĩa của hierarchy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hierarchy. ... thiên thần, các thiên thần ... Trái nghĩa của hierarchy.
Trái nghĩa của friendly
a friendly smile: một nụ cười thân mật; to have friendly relations with one's neighbours: có quan hệ thân mật với láng giềng của mình; Friendly Society: hội ...
Đồng nghĩa của angels
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... the angel of death: thiên thần báo tử; the angel of darkness: ác ma, ác quỷ ...
Trái nghĩa của genius
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của genius. ... to have a genius for mathematcs: có thiên tài về toán học.
angel Idiom, Proverb, slang phrases
... bog asphodel american brooklime american buffalo american bugbane american capital angel antonim trái nghĩa với thiên thần antonim kata angel 천사vt.
Contrario di angel
... di angelfish Contrario di angelic Contrario di angelica Contrario di angelical angel antonim trái nghĩa với thiên thần antonim kata angel 천사vt.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock