trái nghĩa với từ thoải mái - Synonym of abandoned... nghia la gi dich
trai nghia voi comfortable la gi từ
trái nghĩa với comfortable
trái nghĩa với comfortable comfortable trái ngĩa
với thoải mái ... ... Cùng ...
trái nghĩa với thoải mái - Synonym of freehandedFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với thoải mái, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của comfortableCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa ... make yourself comfortable: xin anh cứ tự nhiên
thoải mái ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của come with Trái ...
Đồng nghĩa của comfortabledễ chịu,
thoải mái, khoan khoái. to feel ...
Trái nghĩa của comfortable · comfortable Thành ngữ ...
với uncomfortable từ
trái nghĩa với từ comfortable ...
Trái nghĩa của relaxedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của relaxed.
Trái nghĩa của loosewith a loose rein: thả lỏng dây cương; một cách phóng túng,
thoải mái. rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo). xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất). lẻ, nhỏ (tiền).
Trái nghĩa của ease - Synonym of consentingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa ... sự thanh thản, sự
thoải mái; sự không bị ràng buộc ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của ear trumpet
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của easilyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa ...
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của ease of use ...
Trái nghĩa của uncomfortableCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa ... không
thoải mái; bực bội, khó chịu. to feel ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của uncolorful
Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của freelyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa ... tự do, tuỳ thích, không gò bó,
thoải mái. rộng rãi ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của freeload
Trái nghĩa của ...