Dictionary trái nghĩa với treat

Loading results
Trái nghĩa của treat
it's a treat to hear her play the piano: thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô. cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học).
Đồng nghĩa của treat
Đồng nghĩa của treat ; behave toward act toward regard ; care for take care of doctor ; pick up the check pick up the tab pay for ; go into discuss touch on ; luxury ...
Đồng nghĩa của treatment
danh từ. sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào). (y học) sự điều trị; phép trị bệnh. to be under medical treatment: đang chữa bệnh, đang điều trị.
Đồng nghĩa của treated
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... this is to be my treat: để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...).
trái nghĩa với treat
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với treat, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của treatments
danh từ. sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào). (y học) sự điều trị; phép trị bệnh. to be under medical treatment: đang chữa bệnh, đang điều trị.
Đồng nghĩa của treats
đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở. to treat someone well: đối xử tốt với ai · xem, xem như, coi như. he treated these words as a joke: anh ta coi những lời nói đó như ...
Đồng nghĩa của ill treated
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ill treated.
treat Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ treat.
Đồng nghĩa của misuse
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của misuse.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock