Dictionary trái nghĩa với trong sạch

Loading results
trái nghĩa với trong sạch
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với trong sạch, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của clean
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Nghĩa là gì: clean clean /kli:n/ ... a clean life: cuộc sống trong sạch.
clean Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ ... (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi. a clean life: cuộc sống trong sạch.
Trái nghĩa của clear
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... a clear voice: giọng nói trong trẻo; clear concience: lương tâm trong sạch.
Đồng nghĩa của cleaned
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nghĩa là gì: cleaned clean /kli:n/ ... (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi.
Antonim dari clean
... từ clean từ trái nghĩa với từ dọn sạch contrario di clean clearn new words nghia la gi trái nghĩa với trong sạch trai nghia voi trong sach sinonim clean.
Contrario di clean
... từ clean từ trái nghĩa với từ dọn sạch contrario di clean clearn new words nghia la gi trái nghĩa với trong sạch trai nghia voi trong sach sinonim clean.
Trái nghĩa của holy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Nghĩa là gì: holy holy /'houli/ ... to live a holy life: sống trong sạch.
Trái nghĩa của pure
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của pure. ... pure air: không khí trong sạch; pure water: nước trong ...
từ trái nghĩa với thuần khiết
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với thuần khiết, Synonym, ... Thành ngữ, tục ngữ pure. ... tính từ. không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock