Trái nghĩa của trustTrái nghĩa của
trust ; Danh từ. disbelief doubt uncertainty mistrust ; Động từ. abstain disbelieve know reject hold keep mistrust ; Động từ. borrow hinder impede ...
trái nghĩa với trustFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với trust, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của trustCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
trust. ... Nghĩa là gì:
Trust Trust ...
Trái nghĩa của
trust.
Trái nghĩa của trustworthyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của trustworthy.
trust Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
trust.
Antonym de trustSignificado:
trust trʌst n. confiança; depósito, algo que foi deixado em confiança; lealdade; monopólio v. confiar, ter confiança ...
Contrario di trustDizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
trust.
Trái nghĩa của sellCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của sell.
Trái nghĩa của betrayCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của betray.
Trái nghĩa của recognizeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... Nghĩa là gì: recognize recognize /'rekəgnaiz/ (recognise) /'rekəgnaiz/.