Dictionary trái nghĩa với urban

Loading results
Trái nghĩa của urban
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của urban.
trái nghĩa với urban
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với urban, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của urban city
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của urban city.
Trái nghĩa của rural
... urbanの反意語 rural 反対 rural の反対語 rural 反意語 rural trái nghĩa. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ...
Đồng nghĩa của urban sprawl
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của urban sprawl. ... Trái nghĩa của urban sprawl ...
Đồng nghĩa của urban
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của urban. ... urban population: nhân dân thành thị ... Trái nghĩa của urban.
Contrario di urban
... từ trái nghĩa vơi urban berkenaan dengan kota sinonim. - Dizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di urban ...
Đồng nghĩa của the urban area
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của the urban area. ... Trái nghĩa của the urban area ...
Synonym of urban
... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of urban. ... 의 반대 antonim urban tu trai ngĩa với urban trái nghĩa với urban từ trái nghĩa vơi urban ...
Синоним urban
Словарь похожих слов, Разные формулировки, Синонимы, Идиомы для Синоним urban. ... Синоним urban development Синоним urbane từ trái nghĩa với urban urban の ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock