Dictionary trái nghĩa với warm

Loading results
Trái nghĩa của warm
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của warm.
trái nghĩa với warm
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với warm, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của warm up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của warm up.
Trái nghĩa của warm hearted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của warm hearted.
Đồng nghĩa của warm
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của warm.
Đồng nghĩa của warm up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Trái nghĩa của warm up. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của warm over Đồng ...
Trái nghĩa của heat
... warm Trái nghĩa của oxidize Trái nghĩa của warmth Trái nghĩa của policeman ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của warn
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của warm up Trái nghĩa của warm ups Trái nghĩa của warm ...
Trái nghĩa của cool
to be cool toward someone: lãnh đạm với ai · to give someone a cool reception: tiếp đãi ai nhạt nhẽo.
Trái nghĩa của slightly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của slightly.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock