Trái nghĩa của whisperCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
whisper.
Đồng nghĩa của whisperCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
whisper. ... to talk in
whispers (in a
whisper): nói chuyện thì thầm.
trái nghĩa với whisperFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với whisper, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
whisper Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
whisper.
Đồng nghĩa của whisperedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Nghĩa là gì:
whispered whisper /'wisp / ...
Trái nghĩa của
whispered.
反义词 whisper相似词典,不同的措词,同义词,成语 反义词 whisper. ... 反义词 whispering campaign
Trái nghĩa với whisper 同義語 whisper trái nghĩa với từ whisper trái nghĩa ...
whisper Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
whisper.
Trái nghĩa của shoutCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của shout. ... Nghĩa là gì: shout shout /ʃaut/ ... Danh từ.
whisper ...
Trái nghĩa của screamCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của scream. ...
Trái nghĩa của scream. Động từ.
whisper. Động từ.
Trái nghĩa của cryCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của cry. ... Nghĩa là gì: cry cry /krai/ ... Động từ.
whisper ...