trái nghĩa với xấu hổ là gìFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với xấu hổ là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của shameCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... thật
là xấu hổ cho anh quá! to be lost to shame: không còn biết
xấu hổ, ...
Đồng nghĩa của shameCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa ... thật
là xấu hổ cho anh quá! to be lost to shame: không còn biết
xấu hổ, ...
Trái nghĩa của ashamedNghĩa là gì: ashamed ashamed /ə'ʃeimd/. tính từ.
xấu hổ, hổ thẹn, ngượng. to feel ashamed: lấy làm
xấu hổ; to be ashamed of:
xấu hổ vì, hổ thẹn vì ...
Trái nghĩa của fierceCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của fierce. ... Nghĩa
là gì: fierce fierce /fiəs/.
Đồng nghĩa của ashamedNghĩa
là gì: ashamed ashamed /ə'ʃeimd/. tính từ. xấu ... to feel ashamed: lấy làm
xấu hổ; to be ashamed of:
xấu hổ vì, hổ thẹn vì ...
Trái nghĩa của ashamed.
Trái nghĩa của calmCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của calm. ... (thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết
xấu hổ.
Trái nghĩa của confuseCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của confuse. ... Nghĩa
là gì: confuse confuse /kən'fju:z/. ngoại động từ.
Đồng nghĩa của shamedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa ... thật
là xấu hổ cho anh quá! to be lost to shame: không còn biết
xấu hổ, ...
Trái nghĩa của confusion... rối rắm (ý
nghĩa). sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn. confusion of something with another: sự nhầm lẫn cái
gì với cái khác. sự bối rối, sự ngượng ngập, sự
xấu hổ.