Trái nghĩa của violentCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
violent.
Trái nghĩa của violently...
Trái nghĩa của
violent rain storm
Trái nghĩa của
violent seizure
Trái nghĩa của
violent storm
Trái nghĩa của
violent windstorm
Trái nghĩa của violet antonym of ...
Trái nghĩa của violenceTrái nghĩa của violating Trái nghĩa của violation Trái nghĩa của violative Trái nghĩa ... nghĩa vs violence antonym for violence
trái nghĩa violent sininom ...
Đồng nghĩa của violentNghĩa là gì:
violent violent /'vaiələnt/. tính từ. mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt.
violent wind: gió dữ. hung tợn, hung bạo. a
violent man: người hung bạo ...
Đồng nghĩa của aggressiveĐồng nghĩa của aggressive. Tính từ.
violent hostile destructive belligerent ...
Trái nghĩa của aggressive · aggressive Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của brutalTính từ. ruthless cruel vicious fierce pitiless heartless inhuman inhumane
violent ...
Trái nghĩa của brutal · brutal Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary.
Trái nghĩa của ardentCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ardent.
Trái nghĩa của suddenNghĩa là gì: sudden sudden /'sʌdn/. tính từ. thình lình, đột ngột. a sudden change: sự thay đổi đột ngột; sudden bend in the road: chỗ đường rẽ đột ngột.
Đồng nghĩa của fierceNghĩa là gì: fierce fierce /fiəs/. tính từ. hung dữ, dữ tợn, hung tợn. a fierce dog: con chó dữ. dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục.
Trái nghĩa của nativeNghĩa là gì: native native /'neitiv/. tính từ. (thuộc) nơi sinh. native country; native place: nơi sinh, quê hương. tự nhiên, bẩm sinh.