Trái nghĩa của fluentlyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của fluently.
Trái nghĩa của fluentCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của fluent.
Trái nghĩa của fluencyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của fluency.
Đồng nghĩa của fluentCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của fluent.
Đồng nghĩa của fluentlyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của fluently.
Trái nghĩa của self reliantCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của self reliant.
Trái nghĩa của be forced toCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của be forced to.
Trái nghĩa của be fond ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của be fond of.
Trái nghĩa của lyricCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của lyric.
Đồng nghĩa của well spokenTrái nghĩa của well spoken ... Đồng nghĩa
của rhetorical Đồng nghĩa
của moving Đồng nghĩa
của vocal Đồng nghĩa
của fluent Đồng nghĩa
của tell Đồng nghĩa
của ...