Trái nghĩa của snackNghĩa là gì:
snack snack /snæk/. danh
từ. bữa ăn
vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu. phần, phần chia. to go
snacks with someone in ...
Đồng nghĩa của snackNghĩa là gì:
snack snack /snæk/. danh
từ. bữa ăn
vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu. phần, phần chia. to go
snacks with someone in ...
Đồng nghĩa của snacksNghĩa là gì:
snacks snack /snæk/. danh
từ. bữa ăn
vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu. phần, phần chia. to go
snacks with someone in ...
Trái nghĩa của midnight snackCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của midnight
snack.
Đồng nghĩa của fast foodCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của fast food. ...
snack Đồng nghĩa của fare
Đồng nghĩa của food product
Đồng ...
Trái nghĩa của mealCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của meal.
Synonyme de snack... snack bar Synonyme de snack food Synonyme de snacking Synonyme de snacks Synonyme de snack shop
trái nghia voi tu a snack sinonim snack. An snack synonym ...
Đồng nghĩa của midnightCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của midnight. ...
Đồng nghĩa của midnightly
Đồng nghĩa của midnight
snack Đồng ...
Đồng nghĩa của unhealthy foodCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của unhealthy food. ...
snack food
snacks ·
Trái nghĩa của unhealthy food. English ...
Đồng nghĩa của mealCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của meal. ... Danh
từ. collation repast spread
snack buffet refreshment food ...