Dictionary trái với better là gì

Loading results
Trái nghĩa của better
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... Nghĩa là gì: better better /'betə/ ... to be better than one's words.
Đồng nghĩa của better
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Nghĩa là gì: better better /'betə/ ... to be better than one's words.
Trái nghĩa của betters
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Nghĩa là gì: betters better /'betə/ ... to be better than one's words.
better Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ better.
trái nghĩa better
Nghĩa là gì: better better /'betə/. tính từ. cấp so sánh của good. hơn, ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của get better
... của get by on get better nghia la gi get better là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của get better ...
Sinonim dari better
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari better. ... dari better known as Sinonim dari better luck next time trái với better là gì từ ...
의 동의어 better
의미: better bet·ter 1 a. [GOOD, WELL의 비교급](opp. worse) 1 …보다 나은, (둘 가운데) 더 좋은 ▷ It might be better to go by subway.
Đồng nghĩa của make better
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make better.
trái nghĩa better
Free Dictionary for word usage trái nghĩa better, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock