Dictionary trái với tiny

Loading results
Trái nghĩa của tiny
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của tiny.
Trái nghĩa của tinier
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa ... tiny /'taini/. tính từ. nhỏ xíu, tí hon, bé tí. a ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của tingling Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của tiny - Synonym of heartbreaking
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của tiny.
反义词 tiny
... với tiny từ cùng gốc với tiny từ đồng nghĩa của tiny từ đồng nghĩa với tiny tiny 対義語 tiny反义词 trái với tiny sinonim tiny small 同義語 từ trái nghĩa tiny ...
trái nghĩa với small
Dictionary trái nghĩa với small ... small rain: mưa nhỏ; small shopkeeper: tiểu chủ; the coat is too small for me: cái áo bành tô đối với tôi chật quá. nhỏ, yếu.
Trái nghĩa của small
nhỏ, bé, chật. small rain: mưa nhỏ; small shopkeeper: tiểu chủ; the coat is too small for me: cái áo bành tô đối với tôi chật quá ; nhỏ, yếu. small voice: giọng ...
Trái nghĩa của smallest
nhỏ, bé, chật. small rain: mưa nhỏ; small shopkeeper: tiểu chủ; the coat is too small for me: cái áo bành tô đối với tôi chật quá ; nhỏ, yếu. small voice: giọng ...
Trái nghĩa của little
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của little.
の反対語 tiny
... với tiny từ cùng gốc với tiny từ đồng nghĩa của tiny từ đồng nghĩa với tiny tiny 対義語 tiny反义词 trái với tiny sinonim tiny small 同義語 từ trái nghĩa tiny ...
Trái nghĩa của tip
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của tiny part Trái nghĩa của tiny piece Trái nghĩa của tiny ... Cùng học tiếng anh ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock