Dictionary trái ngược với difficult

Loading results
Trái nghĩa của difficult
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của difficult.
Trái nghĩa của difficulties
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của difficulties.
Đồng nghĩa của difficult - Synonym of abandoned
a question difficult to answer: câu hỏi khó trả lời · to be difficult of access: khó đến gần, khó lui tới.
Trái nghĩa của difficile
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách ... difficult labor Trái nghĩa của difficultly Trái nghĩa của difficultness Trái nghĩa của difficult position.
Trái nghĩa của hard
Trái nghĩa của hard ; Tính từ. delicate soft vulnerable weak disputable doubtful easy facile flexible inexact malleable merciful mild nice pleasant pliable ...
Đồng nghĩa của difficulties - Synonym of consenting
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của difficulties.
Đồng nghĩa của difficulty - Synonym of abandoned
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của difficulty.
Trái nghĩa của time consuming
Trái nghĩa của time consuming ; Tính từ. calm easy ; Tính từ. flexible inexact ; Tính từ. on cue on time ; Từ gần nghĩa. time crunch timed ...
Dictionary trái nghĩa với disastrous
... disastrous; tragic Antonym of disavow Antonym of disavowable Antonym of disavowal trái nghĩa với disastrous tu trai nghia disastrous trái ngược với ...
Trái nghĩa của bad guy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của bad guy.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock