Dictionary trái nghĩa của boosting

Loading results
Trái nghĩa của boost
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của boost.
Trái nghĩa của boosts
Trái nghĩa của boosts ; hurts injuries stops checks obstructions silences ; declines decreases losses withdrawals hindrances setbacks ; blows ; hides ; compresses ...
Đồng nghĩa của boost
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của boost.
Trái nghĩa của boot
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của boot.
Đồng nghĩa của boosts
Nghĩa là gì: boosts boost /bu:st/. danh từ. (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai). sự tăng giá. sự nổi tiếng. (điện học) sự tăng thế. ngoại động từ.
Đồng nghĩa của boosted
Nghĩa là gì: boosted boost /bu:st/. danh từ. (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai). sự tăng giá. sự nổi tiếng. (điện học) sự tăng thế. ngoại động từ.
Đồng nghĩa của boot
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của boot.
boost Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ boost.
Trái nghĩa của weaken
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của weaken.
Антонимом boost
he got a good boost at the start - ему с самого начала создали хорошую рекламу ... boosting boost 反意語 boost 反意語 Trái nghĩa của boosting boostの反対 ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock