Dictionary trái nghĩa của sunshine

Loading results
Trái nghĩa của sunshine
... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của sunshine. ... sunshine recorder: máy ghi thời gian nắng; sunshine roof: mái che nắng (ở ô ...
Đồng nghĩa của sunshine
... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của sunshine. ... sunshine recorder: máy ghi thời gian nắng; sunshine roof: mái che nắng (ở ô ...
Trái nghĩa của sunset
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của sunset.
Trái nghĩa của letter
Nghĩa là gì: letter letter /'letə/. danh từ. chữ cái, chữ. the 26 letters of the English alphabet: 26 chữ của bảng chữ cái Anh; a capital letter: chữ hoa ...
Đồng nghĩa của A day
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của A day.
Đồng nghĩa của sunscreen
... Đồng nghĩa của sunshade Đồng nghĩa của sun shelter Đồng nghĩa của sunshine Đồng nghĩa của sunshiny. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của sun shower
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của sun shower. ... nghĩa của sunshade Đồng nghĩa của sun shelter Đồng nghĩa của sunshine ...
Trái nghĩa của razed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của razed.
Đồng nghĩa của yellow journalism
... yellow pages Đồng nghĩa của yellow press Đồng nghĩa của yellow streak Đồng nghĩa của yellow sunshine. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của yellow streak
... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của yellow streak. ... Đồng nghĩa của yellow sunshine Đồng nghĩa của yellowtail Đồng nghĩa của ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock